Có 2 kết quả:
穿凿 chuān zòu ㄔㄨㄢ ㄗㄡˋ • 穿鑿 chuān zòu ㄔㄨㄢ ㄗㄡˋ
chuān zòu ㄔㄨㄢ ㄗㄡˋ [chuān záo ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
làm liều mà không hiểu thấu nghĩa
Bình luận 0
chuān zòu ㄔㄨㄢ ㄗㄡˋ [chuān záo ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
làm liều mà không hiểu thấu nghĩa
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0